Có 2 kết quả:
哨子声 shào zi shēng ㄕㄠˋ ㄕㄥ • 哨子聲 shào zi shēng ㄕㄠˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
whistling sound
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
whistling sound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0